Ventilación no invasiva là gì? Công bố khoa học liên quan

Ventilación no invasiva là phương pháp hỗ trợ hô hấp sử dụng áp lực dương qua mặt nạ mà không cần đặt ống nội khí quản hay can thiệp xâm lấn đường thở. Kỹ thuật này giúp cải thiện trao đổi khí và giảm công thở ở bệnh nhân suy hô hấp, đặc biệt trong COPD, phù phổi cấp và hội chứng ngưng thở khi ngủ.

Định nghĩa ventilación no invasiva

Ventilación no invasiva (VNI), hay thông khí không xâm lấn, là kỹ thuật hỗ trợ hô hấp mà không cần can thiệp xâm lấn vào đường thở như đặt ống nội khí quản hoặc mở khí quản. Thay vào đó, VNI sử dụng các thiết bị giao diện như mặt nạ mũi, mặt nạ miệng hoặc mũ trùm để truyền khí vào phổi thông qua áp lực dương liên tục hoặc hai mức áp lực.

VNI được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các tình trạng suy hô hấp cấp hoặc mạn tính, đặc biệt ở bệnh nhân có ý thức và khả năng tự thở duy trì. Mục tiêu chính là cải thiện trao đổi khí, giảm công thở, và tránh hoặc trì hoãn việc phải đặt nội khí quản – vốn có nguy cơ biến chứng cao hơn.

Khái niệm này đã trở thành nền tảng trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), phù phổi cấp và hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA). VNI ngày càng được sử dụng không chỉ tại các khoa hồi sức tích cực mà còn trong chăm sóc nội trú và ngoại trú.

Cơ chế hoạt động của thông khí không xâm lấn

VNI vận hành dựa trên nguyên tắc cung cấp áp lực dương trong đường hô hấp để hỗ trợ bệnh nhân duy trì thông khí phế nang và trao đổi khí. Có hai chế độ phổ biến nhất: CPAP (Continuous Positive Airway Pressure) và BiPAP (Bilevel Positive Airway Pressure).

Chế độ CPAP duy trì một áp lực không đổi trong toàn bộ chu kỳ hô hấp, giúp giữ cho đường thở không bị xẹp và cải thiện oxy hóa. Trong khi đó, chế độ BiPAP sử dụng hai mức áp lực: IPAP (Inspiratory Positive Airway Pressure – áp lực thì hít vào) và EPAP (Expiratory Positive Airway Pressure – áp lực thì thở ra). BiPAP đặc biệt hữu ích trong suy hô hấp do tăng CO2, vì tăng thông khí phút.

Công thức biểu diễn hiệu quả thông khí:

VE=VTfV_E = V_T \cdot f, trong đó:

  • VEV_E: thông khí phút (L/phút)
  • VTV_T: thể tích khí lưu thông mỗi nhịp thở (mL)
  • ff: tần số hô hấp (lần/phút)

Thông khí hiệu quả yêu cầu điều chỉnh phù hợp giữa thông số máy và đặc điểm sinh lý người bệnh, trong đó độ tuân thủ và độ kín giao diện đóng vai trò quan trọng.

Chỉ định lâm sàng

VNI là lựa chọn đầu tay trong nhiều tình trạng suy hô hấp cấp có thể đảo ngược nếu được hỗ trợ sớm. Chỉ định phổ biến nhất là đợt cấp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (AECOPD) có kèm toan hô hấp. VNI giúp giảm PaCO2, cải thiện pH máu và giảm công hô hấp.

Một số chỉ định khác bao gồm:

  • Phù phổi cấp do suy tim (pulmonary edema)
  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ mức độ vừa – nặng
  • Ngừng máy thở (weaning) sau nội khí quản
  • Hỗ trợ hô hấp hậu phẫu hoặc ở bệnh nhân có nguy cơ suy hô hấp

Quyết định áp dụng VNI nên dựa trên đánh giá lâm sàng kết hợp với kết quả khí máu động mạch, thể trạng tâm thần, khả năng bảo vệ đường thở và mức độ hợp tác của bệnh nhân.

Chống chỉ định và thận trọng

Dù mang lại nhiều lợi ích, VNI không phù hợp với tất cả bệnh nhân. Một số chống chỉ định tuyệt đối bao gồm:

  • Ngưng tim hoặc ngừng hô hấp
  • Rối loạn ý thức sâu, không thể bảo vệ đường thở
  • Nôn mửa không kiểm soát, nguy cơ hít sặc
  • Chấn thương sọ mặt nặng hoặc rò khí qua đường tiêu hóa – hô hấp

Các chống chỉ định tương đối bao gồm loét da vùng mặt, không dung nạp mặt nạ, khí phế thũng trung thất, hoặc không hợp tác trong khi thở máy. VNI có thể thất bại nếu không được thiết lập thông số phù hợp hoặc giám sát sát sao trong những giờ đầu.

Bảng dưới đây tóm tắt các chống chỉ định:

LoạiChống chỉ định
Tuyệt đốiNgưng tim, hít sặc, không kiểm soát đường thở
Tương đốiLoét vùng mặt, khí phế thũng, không hợp tác

Đánh giá nguy cơ – lợi ích nên được thực hiện trước khi quyết định dùng VNI để tránh trì hoãn điều trị thích hợp bằng thông khí xâm lấn.

Thiết bị và cấu hình kỹ thuật

Hệ thống VNI bao gồm ba thành phần chính: máy thở, ống dẫn khí và thiết bị giao diện (mặt nạ mũi, mặt nạ mũi-miệng hoặc mũ trùm đầu). Máy thở sử dụng trong VNI thường là dạng áp lực dương không đồng bộ (non-invasive ventilator) hoặc máy chuyên biệt cho CPAP/BiPAP, có khả năng điều chỉnh nhiều thông số.

Các thông số cơ bản cần thiết lập gồm:

  • Chế độ thở: CPAP hoặc BiPAP
  • IPAP (áp lực thì hít vào): 10–20 cmH2O
  • EPAP (áp lực thì thở ra): 4–10 cmH2O
  • Tần số thở dự trù: 12–18 lần/phút (nếu hỗ trợ bắt buộc)
  • Tỷ lệ I:E (thì hít/thở): 1:2 đến 1:3

Hệ thống cần tích hợp các tính năng:

  • Cảm biến trigger (kích hoạt thở) nhạy, đáp ứng tốt
  • Khả năng bù rò rỉ (leak compensation)
  • Hệ thống làm ẩm và sưởi khí
  • Chuông cảnh báo rò rỉ, nghẽn đường thở, ngừng thở

Lựa chọn mặt nạ cần vừa vặn với khuôn mặt để hạn chế rò khí và tránh tổn thương da. Bảng dưới tóm tắt ưu – nhược điểm từng loại mặt nạ:

Loại mặt nạƯu điểmNhược điểm
MũiDễ chịu, phù hợp dùng dài hạnKhông hiệu quả khi bệnh nhân thở miệng
Mũi – miệngPhổ biến, hạn chế rò khíGây khó chịu vùng mặt, loét da
Mũ trùmGiảm áp lực lên mặt, dùng được dài ngàyGiá cao, cần máy mạnh

Hiệu quả và lợi ích lâm sàng

Thông khí không xâm lấn mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong cải thiện tình trạng hô hấp mà không cần đặt nội khí quản. Các nghiên cứu cho thấy VNI làm giảm đáng kể tỉ lệ tử vong, thời gian nằm ICU, và nguy cơ viêm phổi liên quan máy thở ở bệnh nhân COPD đợt cấp.

Theo NEJM (1997), nhóm bệnh nhân COPD đợt cấp sử dụng VNI có tỷ lệ tử vong thấp hơn 59% so với nhóm điều trị tiêu chuẩn. Bên cạnh đó, bệnh nhân bị phù phổi cấp sử dụng CPAP hoặc BiPAP cải thiện độ bão hòa oxy (SpO2) nhanh và giảm nhu cầu dùng thuốc vận mạch.

Lợi ích chính:

  • Giảm tỷ lệ đặt nội khí quản
  • Giảm tỷ lệ biến chứng liên quan thở máy xâm lấn
  • Hạn chế dùng thuốc an thần
  • Cho phép duy trì giao tiếp và dinh dưỡng bằng miệng

Biến chứng và giới hạn của phương pháp

Mặc dù VNI là kỹ thuật an toàn hơn so với thông khí xâm lấn, vẫn có thể xảy ra một số biến chứng. Các biến chứng thường gặp nhất là do rò khí, kích ứng da, khô niêm mạc hoặc khó chịu khi đeo mặt nạ lâu dài. Nếu thông số không được hiệu chỉnh phù hợp, VNI có thể không hiệu quả và làm bệnh nhân kiệt sức.

Các biến chứng chính:

  • Rò khí, loét da vùng mũi và mặt
  • Khó ngủ, khó đồng bộ với máy
  • Đầy hơi dạ dày, trào ngược dạ dày – thực quản
  • Hít sặc nếu có nôn ói

VNI không phù hợp trong các tình trạng nặng như ARDS (hội chứng nguy kịch hô hấp cấp) hoặc sốc nhiễm trùng, do tỷ lệ thất bại cao. Trong những trường hợp đó, thở máy xâm lấn là lựa chọn ưu tiên.

Ứng dụng tại bệnh viện và chăm sóc tại nhà

VNI được sử dụng chủ yếu trong ICU, khoa hô hấp hoặc hồi sức nội khoa. Tuy nhiên, nhờ vào sự phát triển của thiết bị mini và công nghệ cảm biến, VNI cũng được mở rộng ra ngoài bệnh viện, đặc biệt là điều trị ngoại trú cho bệnh nhân OSA hoặc COPD.

Ở bệnh nhân OSA, máy CPAP tại nhà giúp cải thiện giấc ngủ, giảm triệu chứng mệt mỏi ban ngày và phòng ngừa biến chứng tim mạch. Với bệnh nhân COPD giai đoạn cuối, VNI tại nhà giúp giảm số đợt nhập viện và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Yêu cầu cơ bản cho VNI tại nhà gồm:

  • Thiết bị CPAP/BiPAP cá nhân
  • Điện nguồn ổn định
  • Hệ thống làm ẩm
  • Giao diện phù hợp
  • Giám sát y tế định kỳ hoặc từ xa

Tương lai và tiến bộ công nghệ

Các thiết bị VNI hiện đại đang tích hợp AI và cảm biến theo dõi mô hình hô hấp theo thời gian thực. Một số hệ thống có thể tự điều chỉnh IPAP và EPAP dựa trên đáp ứng hô hấp của bệnh nhân nhằm tăng hiệu quả thông khí và sự thoải mái.

Bên cạnh đó, công nghệ VNI đang hướng tới:

  • Máy thở di động kích thước nhỏ gọn
  • Hệ thống theo dõi từ xa (telemonitoring)
  • Giao diện không tiếp xúc hoặc áp suất thấp
  • Tích hợp báo cáo dữ liệu đám mây cho bác sĩ

Tiến bộ công nghệ kết hợp với chiến lược giáo dục người bệnh và chương trình theo dõi chủ động sẽ giúp VNI trở thành giải pháp điều trị phổ biến và an toàn hơn trong cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  1. StatPearls – Noninvasive Positive Pressure Ventilation
  2. American Thoracic Society – Clinical Practice Guideline
  3. UpToDate – NIV in Acute Respiratory Failure
  4. NEJM – Noninvasive Ventilation in COPD Exacerbation
  5. American Lung Association – Overview of NIV
  6. GOLD – Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease
  7. Sleep Foundation – CPAP Therapy for Sleep Apnea

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ventilación no invasiva:

Utilización de ventilación no invasiva en pacientes con esclerosis lateral amiotrófica
Neurologia Argentina - Tập 14 - Trang 221 - 2022
Introducción Los pacientes con esclerosis lateral amiotrófica necesitan un enfoque multidimensional para aliviar su disminución en el desempeño respiratorio. Con el objeto de describir el soporte ventilatorio (VNI) implementado en hospital de día y el consumo de recursos de salud, revisamos nuestra experiencia durante 4 años. Pacientes y métodos Incluimos 27 pacientes; 19 hombres (70,4%), edad med...... hiện toàn bộ
#Admisión del paciente #Enfermedad de la neurona motora #Mortalidad #Traqueostomía #Ventilación no invasiva #Patient admission #Motor neuron disease #Mortality #Tracheostomy #Non-invasive ventilation
Ventilación no invasiva
Archivos de Bronconeumología - Tập 46 - Trang 14-21 - 2010
Efectos fisiológicos de la ventilación no invasiva en pacientes con EPOC
Archivos de Bronconeumología - Tập 43 - Trang 150-155 - 2007
Ventilación mecánica no invasiva
Archivos de Bronconeumología - Tập 30 - Trang 109-113 - 1994
Ventilación mecánica no invasiva en la Comunidad Valenciana: de la teoría a la práctica
Archivos de Bronconeumología - Tập 45 - Trang 118-122 - 2009
Tổng số: 58   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6